thập tự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thập tự+ noun
- cross
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thập tự"
- Những từ có chứa "thập tự":
hồng thập tự thập tự - Những từ có chứa "thập tự" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 203